Thông số kỹ thuật
# | THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Việt Nam |
2 | Bảo hành | 2 năm |
3 | Dung tích tổng | 283 lít |
4 | Dung tích sử dụng | 260 lít |
5 | Số người sử dụng | 2 – 3 người |
6 | Dung tích ngăn đá | 91 lít |
7 | Dung tích ngăn lạnh | Ngăn mát 135 lít – Ngăn chuyển đổi 34 lít |
8 | Điện năng tiêu thụ | ~0.97 kW/ ngày |
9 | Khoảng dung tích | Từ 150 – < 300 lít |
10 | Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
11 | Chế độ tiết kiệm điện | Công nghệ Twin Inverter |
12 | Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh đa chiều |
13 | Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Kháng khuẩn khử mùi DEO Fresh |
14 | Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn Magic Room chuyển đổi linh hoạt từ -18 độ C tới +5 độ C, Ngăn rau quả giữ ẩm |
15 | Tiện ích | Bộ điều khiển màn hình cảm ứng bên ngoài, Hộp đá xoay di động, Inverter tiết kiệm điện, Chức năng Holiday ngăn ngừa nấm mốc, Ngăn đựng thuốc, mỹ phẩm, Bảo quản thịt cá không cần rã đông |
16 | Kiểu tủ | Ngăn đá dưới |
17 | Chất liệu cửa tủ lạnh | Thép không gỉ |
18 | Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
19 | Kích thước | Cao 152.5 cm – Rộng 59.8 cm – Sâu 66 cm |
20 | Màu sắc | Xám |
21 | Năm ra mắt | 2019 |