Kích cỡ màn hình |
65 inch |
Loại Tivi |
Smart Tivi |
Loại màn hình |
LED nền (Direct LED), IPS LCD |
Độ phân giải |
4K(Ultra HD ) |
Bluetooth |
Có thể kết nối được chuột, bàn phím, tay cầm |
Kết nối Internet |
Cổng LAN, Wifi |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh |
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh |
Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI eARC |
Cổng HDMI |
2 cổng |
USB |
1 cổng |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số |
DVB-T2 2 |
Hệ điều hành, giao diện |
WebOS Smart TV |
Các ứng dụng sẵn có |
Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store |
Remote thông minh |
Có Magic Remote MR22 |
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Bằng ứng dụng LG TV Plus |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV |
Bằng ứng dụng AirPlay 2, Screen Mirroring |
Điều khiển giọng nói |
Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt), LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt. |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà |
AI ThinQ Apple HomeKit |
Công nghệ xử lý hình ảnh |
Active HDR, Bộ xử lý α5 Gen6 4K AI, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, HDR Dynamic Tone Mapping, HDR10 Pro, HLG, LG Local Contrast, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling |
Công nghệ âm thanh |
Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
Tổng công suất loa |
20 W |
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 146.3 cm – Cao 85 cm – Dày 8.7 cm |
Khối lượng không chân |
21.3 kg |
Kích thước có chân, để bàn |
Ngang 146.3 cm – Cao 91.4 cm – Dày 26.9 cm |
Khối lượng không chân |
21.6 kg |
Chất liệu |
Viền đen, chân đế chữ V |
Nơi sản xuất |
Indonesia |
Năm sản xuất |
2023 |